越南移工請假單 Đơn Xin Nghỉ Phép Của Lao Động Việt Nam | ||||
移工姓名 Họ Tên Lao Động | 雇主 Chủ Thuê | |||
移工連絡電話 Số điện thọai liên lạc của lao động | 移工親友手機 Điện thoại của người thân bạn bè | |||
請假類別 Lọai nghỉ phép | □事假Nghỉ việc riêng □病假Nghỉ bệnh □特休Nghỉ phép đặc biệt (phép năm) | 事由 Lý Do | ||
請假時間 Thời gian xin nghỉ | 自年月日時分 Từ năm tháng ngày giờ phút 至年月日時分 Đến năm tháng ngày giờ phút | 請假天數 Số ngày xin nghỉ | 天/Ngày 小時/Tiếng | |
雇主意見 Ý kiến của chủ thuê | ||||
※備註GHI CHÚ: *不得有違規的行為,且須注意安全。 Không được có hành vi bất hợp pháp, và cần phải chủ ý an toàn. *在外的行為會自行負責。 Mọi hành vi bên ngoài sẽ tự mình chịu trách nhiệm. *不得打架鬧事。 Không được gây sự đánh nhau. *請依照時間回雇主家。 Xin hãy tuân thủ thời gian trở về nhà chủ thuê. | ||||
移工簽名 Lao động ký tên:_____________________________________________ 日期Ngày tháng:_____________________________________________ | ||||
20240101