
101 年公務人員特種考試關務人員考試、101 年公務人員特種考試
移民行政人員考試及 101 年國軍上校以上軍官轉任公務人員考試試題
等 別:三等移民行政人員考試
類(科)別 : 移民行政(選試越南文)
科 目:外國文(越南文兼試移民專業英文)
考試時間: 2 小時 座號:
※注意:禁止使用電子計算器。
代號:50760
頁次:4
-
1
甲、申論題部分:(75 分)
不必抄題,作答時請將試題題號及答案依照順序寫在申論試卷上,於本試題上作答者,不予計分。
請以藍、黑色鋼筆或原子筆在申論試卷上作答。
一、Dịch các câu dưới đây ra tiếng Hoa(tiếng Trung)
Bộ Nội Chính thiết lập “ Đường dây chuyên phục vụ tư vấn Hôn phối nước ngoài
0800-088-885” để cung cấp thông tin bằng nhiều thứ tiếng, trong đó có tiếng Việt
Nam.(3分)
Khi người nhập cư mới (người di dân mới , tân di dân)có vấn đề về mặt pháp lý,
phúc lợi xã hội, giao thông, nuôi dạy con cái, an toàn bản thân, y tế, việc làm, giáo
dục, cư trú v.v... đều có thể liên hệ và tận dụng đường dây 0800-088-885.(3分)
Nếu người nước ngoài (ngoại kiều) sử dụng Thẻ cư trú ngoại kiều khi có nhu cầu
tiếp tục ở lại Đài Loan cư trú, thì trong vòng 30 ngày trước ngày Thẻ cư trú hết hạn,
phải xin đăng ký gia hạn thêm.(3分)
Người nước ngoài (ngoại kiều)khi muốn gia hạn vi-sa(thị thực)thì có thể đến Trạm
phục vụ địa phương nơi tạm trú của Sở di dân và xuất nhập cảnh xin cấp.(3分)
Người nước ngoài (ngoại kiều) cư trú lâu dài(dài hạn), có thể sử dụng Thẻ cư trú
lâu dài và Hộ chiếu có hiệu lực pháp lý để tái nhập cảnh.(3分)
二、Dịch các câu dưới đây ra tiếngViệt
為落實外籍配偶照顧輔導措施,提升其在臺生活適應能力,使能順利適應我國生
活環境,共創多元文化社會,與國人組成美滿家庭,避免因適應不良所衍生之各
種家庭與社會問題。內政部積極規劃辦理外籍新娘生活適應及語文訓練,輔導其
融入我國生活環境。(6分)
內政部入出國及移民署專勤事務大隊須執行申請外籍配偶歸化國籍之訪查勤
務,作為相關單位審查外籍配偶長期居留或定居之重要參考。以期達到強化外籍
配偶管理作為;另透過訪查作業,提供大陸及外籍配偶(簡稱外配)諮詢服務,
提升為民服務品質。保障合法婚姻、清查虛偽婚姻。(7分)
全球經濟快速發展及地球村效應,國際間人士商務往來、旅遊、求學、工作及結
婚絡繹不絕。加上兩岸關係日趨緩和,人民往來密切,在龐大的跨國性人口移動
現象中,衍生逾期停留、居留、非法工作、非法入境、人口走私販運及觸犯我國
刑事、行政法令規章等行為,非法移民之存在對於社會治安、經濟、公共秩序及
衛生影響甚大。(7分)
三、Viết văn:Bộ Nội Chính thiết lập “ Đường dây chuyên phục vụ tư vấn Hôn phối nước
ngoài 0800-088-885” để cung cấp thông tin bằng nhiều thứ tiếng nước ngoài, đây là
chính sách thể hiện sự tôn trọng đa nguyên, đa văn hóa. Anh (chị)hãy dựa vào tình
trạng di dân thực tế ở Đài Loan
(dân số, nhu cầu sinh sống v...v) cho biết quan điểm của
mình về chính sách nêu trên.(40分)